fulllogo_transparent_nobuffer

0975 478 583

Tổng đài Tư Vẫn Miễn Phí

Mẫu chuẩn (CRM) các thông số môi trường trong nước thải (Waste Water)

Mẫu chuẩn (CRM) các thông số môi trường trong nước thải (Waste Water)
mau-chuan-crm-cac-thong-so-moi-truong-trong-nuoc-thai-waste-water - ảnh nhỏ  1

Tên sản phẩm: Mẫu chuẩn (CRM) các thông số môi trường trong nước thải (Waste Water)

Giá: Liên Hệ

Environmental matrix reference materials/Water/Waste water

Lượt xem 185

Environmental matrix reference materials/Water/Waste water

Code No. Description Unit
ERA-741 Complex Nutrients - Ready-To-Use CRM - Waste water 500 mL
ERA-743 Demand - Ready-To-Use CRM - Waste water 500 mL
ERA-504 Oil and Grease- Ready-To-Use CRM - Waste water 250 mL
ERA-739 Simple Nutrients - Ready-To-Use CRM - Waste water 500 mL
ERA-740 Trace Metals - Ready-To-Use CRM - Waste water 500 mL
SCP-140-025-138 Waste water - Hig level concentration (EnviroMAT TM) 2x 25 ml
SCP-140-025-038 Waste water - Hig level concentration (EnviroMAT TM) 250 ml
SCP-140-025-137 Waste water - Low level concentration (EnviroMAT TM) 2x 25 ml
SCP-140-025-037 Waste water - Low level concentration (EnviroMAT TM) 250 ml
LM-VKI-QC-METAL-HL2 Wastewater - Ag-Ba-Cd-Co-Cr-Cu-Ni-Sr: ppm-level 1 ampoule

LM-VKI-QC-METAL-HL1

Wastewater - Al-Fe-Mn-Pb-Zn: ppm-level 1 ampoule
LM-VKI-QC-WW5-10 Wastewater - BOD, Batch VKI-21-6-1019 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW5-50 Wastewater - BOD, Batch VKI-21-6-1019 50 ampoules
LM-VKI-QC-WW4-10 Wastewater - COD TOC (NVOC) (500 - 200) 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW4-50 Wastewater - COD TOC (NVOC) (500 - 200) 50 ampoules
LM-VKI-QC-WW2.1-10 Wastewater - NH4-PO4: ppm-level (10 - 5) 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW2.1-50 Wastewater - NH4-PO4: ppm-level (10 - 5) 50 ampoules
LM-VKI-QC-WW1B-10 Wastewater - NO3-NH4-PO4: ppm-level (5.0 - 1.0 - 0.5) 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW1B-50 Wastewater - NO3-NH4-PO4: ppm-level (5.0 - 1.0 - 0.5) 50 ampoules
LM-VKI-QC-WW2.2-10 Wastewater - NO3: ppm-level (1.0) 10 ampoules

LM-VKI-QC-WW2.2-50

Wastewater - NO3: ppm-level (1.0) 50 ampoules
LM-VKI-VQC-METALCOMBI Wastewater - set of LM-VKI-QC-METAL-HL1 and LM-VKI-QC-METAL-HL2 4 ampoules
LM-VKI-QC-WW6-10 Wastewater - Suspended solids (SS) 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW6-50 Wastewater - Suspended solids (SS) 50 ampoules
LM-VKI-QC-WW3-10 Wastewater - TN TP: ppm-level 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW3-50 Wastewater - TN TP: ppm-level 50 ampoules
LM-VKI-QC-WW4A-10 Wastewater/Fresh recipient water - COD TOC (NVOC) (50 - 20) 10 ampoules
LM-VKI-QC-WW4A-50 Wastewater/Fresh recipient water - COD TOC (NVOC) (50 - 20) 50 ampoules
LM-VKI-QC-RW1-50 Wastewater/Fresh recipient water - NO3-NH4-PO4: ppb-level 50 ampoules
LM-VKI-QC-RW1-10 Wastewater/Fresh recipient water - NO3-NH4-PO4: ppb-level 10 ampoules

LM-VKI-QC-RW2-10

Wastewater/Fresh recipient water - TN TP: ppb-level 10 ampoules
LM-VKI-QC-RW2-50 Wastewater/Fresh recipient water - TN TP: ppb-level 50 ampoules
LM-VKI-QC-METAL-LL2 Wastewater/Fresh recipient water/Drinking water and Groundwater - Ag-Ba-Cd-Co-Fe-Mn-Pb-Sb-Se-Sr: ppb-level 1 ampoule
LM-VKI-QC-METAL-LL1 Wastewater/Fresh recipient water/Drinking water and Groundwater - Al-As-Cr-Cu-Mo-Ni-Sn-V-Zn: ppb-level 1 ampoule
LM-VKI-QC-METAL-LL3 Wastewater/Fresh recipient water/Drinking water and Groundwater - Hg: ppb-level 1 ampoule
LM-VKI-QC-METAL-LL3A Wastewater/Fresh recipient water/Drinking water and Groundwater - Hg: ppb-level 1 ampoule

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
logo_zalofb
TÌM KIẾM NHANH
Dưới 1.000.000 VND
1.000.000-2.000.000 VND
2.000.000-10.000.000 VND
Trên 10.000.000 VND
Sản phẩm chính hãng
Hàng hóa đa dạng, phong phú nhiều chủng loại
Vận chuyển siêu tốc
Giao hàng tận nơi,đảm bảo chất lượng sản phẩm
Uy tín, chất lượng
Cam kết chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi
LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 Khu Đô Thị Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tel: ‎0243 633 2120 

Hotline: 0975 478 583 | Email: [email protected]

 
KẾT NỐI

Khách hàng tiêu biểukh-123

Các đối tác lớn:
logo-sub
Bản quyền thuộc về ALPHA COACH