fulllogo_transparent_nobuffer

0975 478 583

Tổng đài Tư Vẫn Miễn Phí

Mẫu chuẩn độc tố nấm Mycotoxin trong thực phẩm

Mẫu chuẩn độc tố nấm Mycotoxin trong thực phẩm
mau-chuan-doc-to-nam-mycotoxin-trong-thuc-pham - ảnh nhỏ  1

Tên sản phẩm: Mẫu chuẩn độc tố nấm Mycotoxin trong thực phẩm

Giá: Liên Hệ

Mycotoxin matrix reference materials

Lượt xem 240

Mycotoxin matrix reference materials

Code No. Description Unit
FAPAS-FCMA2-AFE2RM ***sold out*** Aflatoxins in Animal Feed Reference Material (Material: TET032RM), (Mycotoxin reference material) approx. 55 g
BCR-375 Compound feed - Aflatoxin B1 (blank),, (Mycotoxin reference material) 50 g
ERM-BE376 Compound Feedingstuff (high levels), (Mycotoxin reference material) 2 x 75 g
ERM-BE375 Compound feedingstuff - Aflatoxins (very low levels), (Mycotoxin reference material) 2 x 75 g
BCR-262R Defatted peanut meal (blank) - Aflatoxin B1, (Mycotoxin reference material) 100 g
BCR-264 Defatted peanut meal (high level) - Aflatoxin B1, (Mycotoxin reference material) 150 g
BCR-263R Defatted peanut meal - Aflatoxin B1, B2 and G1, (Mycotoxin reference material) 100 g
FAPAS-FCMF7-CCP13RM DON & ZON (deoxynivalenol and zearalenone respectively) in Breakfast Cereal Reference Material (Material: TET005RM), (Mycotoxin reference material) approx. 55 g
FAPAS-FCMF8-CCP32RM Fusarium toxins in Maize Flours Reference Material (Material: TET030RM), (Mycotoxin reference material) approx. 55 g
ERM-BC717 Maize - low level ZON, (Mycotoxin reference material) 60 g
ERM-BC716 Maize - very low level ZON, (Mycotoxin reference material) 60 g
BCR-377 Maize flour - Deoxynivalenol (blank), (Mycotoxin reference material) 150 g
FAPAS-FCMM4-SPI6RM Mycotoxins in Chilli Powder Reference Material (Material: TET016RM), (Mycotoxin reference material) approx. 100 g
FAPAS-FCMM2-CCP30RM Mycotoxins in Maize Flour Reference Material (Material: TET017RM), (Mycotoxin reference material) approx. 150 g
FAPAS-FCMM4-SPI14RM Mycotoxins in Paprika Reference Material (Material: TET023RM), (Mycotoxin reference material) approx. 100 g
FAPAS-FCMO1-SPI14RM Ochratoxin A in Paprika Reference Material (Material: TET014RM), (Mycotoxin reference material) approx. 55 g
ERM-BD286 Paprika Powder (Aflatoxins) 100 g bottle
BCR-401R Peanut butter (blank) - Aflatoxins, (Mycotoxin reference material) 100 g
BCR-385R Peanut butter - Aflatoxins (low level), (Mycotoxin reference material) 100 g
ERM-BD476 Red wine - Ochratoxin A (OTA), (Mycotoxin reference material) 50 mL
ERM-BC720 T-2 and HT-2 toxin in oat flakes, (Mycotoxin reference material) 94 g
BCR-471 Wheat - Ochratoxin A (blank), (Mycotoxin reference material) 55 g
BCR-396 Wheat flour - Deoxynivalenol (DON) blank, (Mycotoxin reference material) 150 g
ERM-BC600 Wheat flour - Fusarium mycotoxins, (Mycotoxin reference material) 81 g
ERM-BD284 Whole milk powder - Aflatoxin M1 (high level), (Mycotoxin reference material) 30 g
ERM-BD283 Whole milk powder - Aflatoxin M1 (low level), (Mycotoxin reference material) 30 g
ERM-BD282 Whole milk powder - Aflatoxin M1 (zero level), (Mycotoxin reference material) 30 g
ERM-BC715 Zearalenone in maize germ oil (Mycotoxin reference material) 9 mL

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
logo_zalofb
TÌM KIẾM NHANH
Dưới 1.000.000 VND
1.000.000-2.000.000 VND
2.000.000-10.000.000 VND
Trên 10.000.000 VND
Sản phẩm chính hãng
Hàng hóa đa dạng, phong phú nhiều chủng loại
Vận chuyển siêu tốc
Giao hàng tận nơi,đảm bảo chất lượng sản phẩm
Uy tín, chất lượng
Cam kết chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi
LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 Khu Đô Thị Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tel: ‎0243 633 2120 

Hotline: 0975 478 583 | Email: [email protected]

 
KẾT NỐI

Khách hàng tiêu biểukh-123

Các đối tác lớn:
logo-sub
Bản quyền thuộc về ALPHA COACH