fulllogo_transparent_nobuffer

0975 478 583

Tổng đài Tư Vẫn Miễn Phí

Danh sách các Chất Chuẩn Dược theo Dược Điển Trung Quốc - Chinese Pharmacopoeia, CPAChem, Bungari (Part 2)

Danh sách các Chất Chuẩn Dược theo Dược Điển Trung Quốc - Chinese Pharmacopoeia, CPAChem, Bungari (Part 2)
danh-sach-cac-chat-chuan-duoc-theo-duoc-dien-trung-quoc-chinese-pharmacopoeia-cpachem-bungari-part-2 - ảnh nhỏ  1

Tên sản phẩm: Danh sách các Chất Chuẩn Dược theo Dược Điển Trung Quốc - Chinese Pharmacopoeia, CPAChem, Bungari (Part 2)

Giá: Liên Hệ

Determination of Pb, Cd, As, Hg, Cu
Volumetric Solutions

Lượt xem 503

Determination of Pb, Cd, As, Hg, Cu

Ref. Number Description Volume msr Validity
CHA003.L1 Determination of Arsenic (As) (2321): Arsenic standard stock solution (1 ug/ml As) 100 ml 12
CHA010.L1 Determination of Cadmium (Cd) (2321): Cadmium standard stock solution (1 ug/ml Cd) 100 ml 12
CHA015.L1 Determination of Copper (Cu) (2321): Copper standard stock solution (1 ug/ml Cu) 100 ml 12
CHA024.L1 Determination of Mercury (Hg) (2321): Mercury standard stock solution (1 ug/ml Hg) 100 ml 12
CHA041.L1 Determination of Lead (Pb) (2321): Lead standard stock solution (1 ug/ml Pb) 100 ml 12
CHM015.L1 ICP/MS Determination of Copper (Cu) (2321): Copper reference stock solution (1 ug/ml Cu) 100 ml 12
CHM024.L1 ICP/MS Determination of Mercury (Hg) (2321): Mercury reference stock solution (1 ug/ml Hg) 100 ml 12
CHM041.L1 ICP/MS Determination of Arsenic (As) (2321): Arsenic reference stock solution (0.5 ug/ml As) 100 ml 12
CHM210.L1 ICP/MS Determination of Lead (Pb) (2321): Lead reference stock solution (1 ug/ml Pb) 100 ml 12
CHM241.L1 ICP/MS Determination of Cadmium (Cd) (2321): Cadmium reference stock solution (1 ug/ml Cd) 100 ml 12


Volumetric Solutions

Ref. Number Description Volume msr Validity
CH8006001.1L Ammonium Thiocyanate (0.1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006002.1L Barium Chloride (0.1 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006003.1L Barium Perchlorate (0.05 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006004.1L Benzalkonium Chloride (0.01 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006005.1L Bismuth Nitrate (0.01 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006006.1L Bromine (0.05 mol/l) TS 1000 ml 12
CH8006007.1L Ceric Sulfate (0.1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006008.1L Disodium Edetate (0.05 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006009.1L Ethanolic Potassium Hydroxide (0.5 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006010.1L Ethanolic Potassium Hydroxide (0.1 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006011.1L Hydrochloric Acid (1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006012.1L Hydrochloric Acid (0.5 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006013.1L Hydrochloric Acid (0.1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006014.1L Lead Nitrate (0.05 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006015.1L Iodine (0.05 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006016.1L Mercuric Nitrate (0.02 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006017.1L Mercuric Nitrate (0.05 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006018.1L Methanolic Potassium Hydroxide (0.1 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006019.1L Oxalic Acid (0.05 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006020.1L Perchloric Acid (0.1 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006021.1L Potassium Bromate (0.01667 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006022.1L Potassium Dichromate (0.01667 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006023.1L Potassium Iodate (0.05 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006024.1L Silver Nitrate (0.1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006025.1L Sodium Acetate (0.1 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006026.1L Sodium Hydroxide (1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006027.1L Sodium Hydroxide (0.1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006028.1L Sodium Nitrite (0.1 mol/l) VS 1000 ml 6
CH8006029.1L Sodium Thiosulfate (0.1 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006030.1L Sodium Thiosulfate (0.05 mol/l) VS 1000 ml 12
CH8006031.1L Sulfuric Acid (0.5 mol/l) VS 1000 ml 24
CH8006032.1L Tetrabutylammonium Hydroxide (0.1 mol/l) VS 1000 ml 3
CH8006033.1L Zinc (0.05 mol/l) VS 1000 ml 12

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
logo_zalofb
TÌM KIẾM NHANH
Dưới 1.000.000 VND
1.000.000-2.000.000 VND
2.000.000-10.000.000 VND
Trên 10.000.000 VND
Sản phẩm chính hãng
Hàng hóa đa dạng, phong phú nhiều chủng loại
Vận chuyển siêu tốc
Giao hàng tận nơi,đảm bảo chất lượng sản phẩm
Uy tín, chất lượng
Cam kết chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi
LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 Khu Đô Thị Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tel: ‎0243 633 2120 

Hotline: 0975 478 583 | Email: [email protected]

 
KẾT NỐI

Khách hàng tiêu biểukh-123

Các đối tác lớn:
logo-sub
Bản quyền thuộc về ALPHA COACH